Hiện nay, các loại vàng phổ biến gồm: vàng ta (9999), vàng 999, vàng trắng, vàng hồng, vàng tây, vàng Ý, vàng non và vàng mỹ ký. Mỗi loại có đặc điểm, giá trị và mục đích sử dụng khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ 8 loại vàng này và cập nhật bảng giá mới nhất năm 2025.
Giới thiệu chung về các loại vàng
Vàng là gì?
Vàng là gì? Vàng là nguyên tố hóa học có ký hiệu là Au (Aurum) - một trong những kim loại quý hiếm, có giá trị cao nhờ tính bền, dễ dát mỏng, dẫn điện tốt và không bị oxy hóa. Vàng thường được sử dụng để làm trang sức hoặc tích trữ dưới dạng thỏi, miếng vàng. Theo ước tính thì trên toàn thế giới chỉ có khoảng 19 mét khối vàng, do đó, vàng là kim loại quý hiếm và có giá trị đắt đỏ.
Tuổi vàng là gì?
Tuổi vàng của vàng là gì? Tuổi vàng thước đo độ tinh khiết của vàng. Theo quy ước thì vàng 10 tuổi là vàng tinh khiết (99,99%). Tức là, theo cách tính này, một tuổi vàng bằng 1/10 độ tinh khiết tính theo trọng lượng. Hay nói cách khác, vàng tinh khiết là vàng 10 tuổi, vàng tinh khiết 50% là vàng 5 tuổi.
Karat (K) là một đơn vị được dùng để đo độ tinh khiết của các kim loại quý hay các hợp kim của chúng, chẳng hạn như vàng. Ví dụ, một karat bằng 1/24 độ tinh khiết tính theo trọng lượng. Vậy nên, vàng 24K là vàng tinh khiết, vàng 12K có độ tinh khiết 50%.
Chi tiết về tuổi vàng, hàm lượng vàng và kara được thể hiện thông qua bảng sau:
Vậy nên, khi dựa vào tuổi vàng, bạn có thể xác định được độ tinh khiết của vàng. Từ đó, xác định được giá trị thật sự của các loại vàng mà bạn dự định mua.
Phân biệt các loại vàng phổ biến trên thị trường Việt Nam hiện nay
Hiện nay, vàng được chia thành nhiều loại khác nhau để đáp ứng được nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các loại vàng trên thị trường hiện nay có khoảng 8 loại, bao gồm:
Vàng ta/Vàng 9999/Vàng 24K
Vàng ta (còn được gọi là vàng 9999, vàng ròng nguyên chất) là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất là 99,99%, tỷ lệ tạp chất có trong vàng chỉ chiếm 0,01%. Vì hàm lượng vào nguyên chất gần như tuyệt đối nên vàng ta là loại vàng có giá trị nhất và thường được đúc miếng để làm tài sản tích trữ.
Đặc điểm của vàng ta:
-
Có màu vàng kim đậm đặc trưng, mềm, dẫn điện và nhiệt tốt.
-
Khó tạo hình chi tiết, khó đính đá quý lên trên.
-
Được lưu trữ dưới dạng thỏi, miếng.
-
Ít được ứng dụng trong ngành chế tác trang sức. Vàng ta thường chỉ chế tác được các loại trang sức đơn giản, không đa dạng, phong phú về mẫu mã.
-
Sử dụng chủ yếu với mục đích tính trữ, đầu tư lâu dài.
-
Không bị mất giá khi bán lại.
-
Giá thành cao nhất trong các loại vàng.
-
Ít bị oxy hóa và ăn mòn.
-
Không bị phai màu sau một thời gian dài.
Vàng 999
Vàng 999 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 99,9%, còn lại là các kim loại quý. Vàng 999 có hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn nên giá trị của nó vẫn không thể bằng vàng ta.
-
Đặc tính của vàng 999 cũng giống như vàng ta. Tuy nhiên hàm lượng vàng nguyên chất của nó thấp hơn chỉ chiếm 99,9% trong khi đó lượng vàng nguyên chất của vàng ta chiếm 99,99%. Vì vậy, giá trị của vàng 999 thấp hơn so với vàng ta.
-
Vàng 999 cũng chủ yếu dùng để tích trữ, đầu tư mà ít được ứng dụng trong ngành chế tác trang sức.
Vàng trắng (10K, 14K, 18K)
Vàng trắng là một loại hợp kim của vàng nguyên chất và các kim loại quý khác như Paladi, Kiken, Platin... Trong đó, vàng nguyên chất là thành phần chính tạo nên vàng trắng. Vàng nguyên chất thường rất mềm, để chế tác thành các loại trang sức cứng và bền hơn thì thợ kim hoàn phải thêm các kim loại quý vào quá trình luyện kim. Trong quá trình chế tác thì màng vàng sẽ bị thay thế bằng màu trắng nên nó được gọi là vàng trắng. Tuy nhiên, vàng trắng vẫn là vàng thật, giá trị của nó không bị thay đổi.
Độ tinh khiết của vàng được đo bằng karat nên có các loại vàng trắng phổ biến như: Vàng trắng 10K, 14K, 18K với hàm lượng vàng nguyên chất lần lượt là 41,67%, 58,33%, 75%.
-
Được ứng dụng nhiều trong công nghệ chế tác trang sức.
-
Có độ cứng và độ bền tốt, có thể chế tác các loại trang sức có chi tiết nhỏ, phức tạc.
-
Có màu trắng và độ sáng bóng đặc trưng.
-
Các sản phẩm có kiểm sáng hiện đại, sang trọng, bắt mắt.
Vàng hồng (10K, 14K, 18K)
Vàng hồng là hợp kim của vàng nguyên chất với đồng ở tỷ lệ cao nên vàng có màu hồng rất đẹp. Các trang sức vàng hồng rất được chị em phụ nữ yêu thích bởi vẻ đẹp nữ tính nhưng không kém phần sang trọng. Cũng giống như vàng trắng thì vàng hồng được chia thành các loại: vàng hồng 10K, vàng hồng 14K, vàng hồng 18K.
-
Màu hồng sang trọng chính là màu sắc đặc trưng của loại vàng này.
-
Giá trị thẩm mỹ cao và được chị em phụ nữ ưa chuộng.
Vàng tây (8K, 9K, 10K, 14K, 16K, 18K)
Vàng tây là hợp kim của vàng nguyên chất và các kim loại màu khác. Tùy vào hàm lượng vàng nguyên chất có trong mỗi sản phẩm mà có các loại vàng tây khác nhau như: vàng tây 8K, vàng tây 10K, vàng tây 14K, vàng tây 16K, vàng tây 18K.
-
Vàng tây cứng nên dễ dàng gia công để tạo nên các món trang có hình dạng khác nhau.
-
Vàng tây không chỉ có màu vàng đặc trưng mà còn có các màu hồng, trắng, màu lục… tùy sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và các kim loại khác.
-
Dễ bị xỉn màu sau một thời gian sử dụng, cần mang đến cửa hàng để đánh bóng sản phẩm.
Vàng Ý (750, 925)
Vàng Ý là vàng có nguồn gốc từ Italia, là hỗn hợp của vàng nguyên chất và các hợp kim khác. Trang sức vàng Ý được khách hàng ưa chuộng vì vẻ ngoài sáng bóng, thiết kế tinh xảo. Màu sắc của vàng ý tùy thuộc vào tỷ lệ vàng nguyên chất và các hợp kim khác, trong đó màu trắng và màu vàng là hai màu chủ đạo của vàng Ý.
Các loại vàng Ý phổ biến có 2 loại chính là vàng Ý 750 và vàng Ý 925 có hàm lượng nguyên chất lần lượt là 75%, 92,5% còn lại là hợp kim khác. Vàng Ý thường được dùng để chế tác các bộ trang sức mang vẻ đẹp hiện đại với mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý nên rất được ưa chuộng.
Vàng non
Vàng non là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất ít, khó đo lường chất lượng. Loại vàng này có giá thành rẻ nhưng không đảm bảo chất lượng.
-
Vàng non rất khó thẩm định được hàm lượng vàng nguyên chất có trong sản phẩm.
-
Mẫu mã đa dạng, với vẻ ngoài sáng bóng, bắt mắt.
-
Giá thành tương đối rẻ chỉ từ vài trăm nghìn.
-
Được bày bán chủ yếu ở các tiệm vàng nhỏ và trang thương mại điện tử như Shopee, Lazada…
-
Dễ bị vàng giả, vàng kém chất lượng trà trộn khiến người tiêu dùng mất tiền oan mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe.
-
Bị xỉn màu nhanh sau một thời gian sử dụng.
-
Tỷ lệ bán lại sau khi mua thấp
Vàng mỹ ký
Vàng mỹ ký là loại vàng được tạo nên từ các kim loại các giá trị thấp như sắt, đồng, niken, chì... bên ngoài được phủ một lớp vàng giúp cho sản phẩm trở lên thẩm mỹ, đẹp hơn. Trong các loại vàng thì vàng mỹ ký là loại có giá trị thấp nhất, không có giá trị đầu tư, nhanh bong tróc và khó bán lại.
Cập nhật bảng giá các loại vàng hôm nay
Để cập nhật chính xác giá vàng từng loại theo thời gian thực, bạn có thể truy cập website vang247.com
Ưu điểm của bảng giá vàng tại vang247.com:
-
Giá biến động liên tục (real time) 24/7 theo giá điểm thế giới
-
Giá được hiển thị đúng theo lực mua/bán cung/cầu trong nước một cách chính xác tại mọi thời điểm
-
Giá được cập nhật liên tục từ các nhà Vàng và công ty Vàng uy tín liên tục để đảm bảo tính chính xác mọi thời điểm
-
Bảng giá được hoạt động liên tục 24/24 mỗi ngày
-
Các tin tức nóng và nhận định luôn được cập nhật
Nên chọn loại vàng nào để tích trữ và loại nào để làm trang sức?
Trong các loại vàng mà Golden Fund đã chia sẻ ở trên thì tùy vào nhu cầu mà bạn có thể lựa chọn để đầu, tư tích trữ hoặc làm trang sức.
Đầu tư – tích trữ
-
Ưu tiên chọn vàng ta (9999) hoặc vàng 999 dạng miếng, thỏi
-
Ưu điểm: Ít mất giá, dễ bán lại, không bị xỉn màu theo thời gian
Làm trang sức
-
Chọn các loại vàng như vàng trắng, vàng hồng, vàng Ý, vàng tây tùy theo gu thẩm mỹ
-
Ưu điểm: Dễ chế tác, mẫu mã đa dạng, có thể đính đá quý
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại vàng, mỗi loại đều có đặc điểm riêng và phù hợp với từng mục đích khác nhau. Việc hiểu rõ các loại vàng không chỉ giúp bạn mua đúng theo nhu cầu mà còn tránh được các rủi ro khi đầu tư hoặc sử dụng. Hãy thường xuyên cập nhật bảng tin giá vàng và lựa chọn địa chỉ uy tín để đảm bảo an toàn tài chính của bạn.