Trong suốt những năm qua, thị trường vàng tại Việt Nam luôn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế, không chỉ là công cụ tích trữ giá trị mà còn là một lĩnh vực kinh doanh tiềm năng. Tuy nhiên, việc kinh doanh vàng nguyên liệu lại chịu sự quản lý rất chặt chẽ của Nhà nước. Những quy định về kinh doanh vàng nguyên liệu ở Việt Nam nhằm mục đích bảo đảm tính minh bạch, ổn định thị trường, phòng chống các hoạt động phi pháp và bảo vệ lợi ích người tiêu dùng. Vậy, các doanh nghiệp muốn tham gia vào hoạt động này cần hiểu rõ những quy định pháp lý nào?
Quy định về kinh doanh vàng nguyên liệu
Hiện nay, luật ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã quản lý và đặt ra một số quy định về hoạt động kinh doanh vàng nguyên liệu như:
Giấy phép kinh doanh vàng nguyên liệu
Theo quy định về kinh doanh vàng nguyên liệu, Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Nghị định 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng, để được phép kinh doanh vàng nguyên liệu, các doanh nghiệp phải có giấy phép do Ngân hàng Nhà nước cấp. Giấy phép này chỉ được cấp cho những tổ chức, cá nhân đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định, bao gồm:
-
Vốn điều lệ: Mỗi doanh nghiệp phải có vốn điều lệ tối thiểu theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
-
Cơ sở vật chất và nhân lực: Doanh nghiệp phải có cơ sở vật chất, trang thiết bị, và đội ngũ nhân lực phù hợp để vận hành hoạt động kinh doanh vàng nguyên liệu.
-
Nghĩa vụ tài chính: Doanh nghiệp cần có đầy đủ giấy tờ, báo cáo tài chính minh bạch và tuân thủ nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật.
Quản lý và giám sát thị trường vàng
Điều quan trọng đối với việc kinh doanh vàng nguyên liệu tại Việt Nam là sự kiểm soát của Ngân hàng Nhà nước. Theo quy định tại Nghị định 24/2012/NĐ-CP, Ngân hàng Nhà nước có trách nhiệm quản lý và giám sát các hoạt động kinh doanh vàng nguyên liệu. Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này phải thực hiện:
-
Báo cáo định kỳ: Các doanh nghiệp phải gửi báo cáo định kỳ về tình hình kinh doanh vàng nguyên liệu, bao gồm số lượng vàng nhập khẩu, xuất khẩu và các giao dịch nội bộ.
-
Giám sát chất lượng vàng: Vàng nguyên liệu phải được kiểm tra chất lượng trước khi đưa vào sản xuất hoặc tiêu thụ. Điều này đảm bảo chất lượng vàng ổn định, tránh tình trạng vàng giả hoặc không đạt tiêu chuẩn.
-
Cấm xuất khẩu vàng nguyên liệu: Trong một số trường hợp, Chính phủ có thể tạm thời cấm xuất khẩu vàng nguyên liệu nhằm bảo vệ nguồn cung trong nước và ổn định thị trường.
>> Xem thêm: Thị trường vàng nửa đầu năm 2024 và động thái của nhà nước.
Quy định về phòng chống rửa tiền
Một vấn đề rất quan trọng trong quy định về kinh doanh vàng nguyên liệu là phòng chống rửa tiền. Theo Luật Phòng chống rửa tiền (2012), các doanh nghiệp kinh doanh vàng nguyên liệu phải thực hiện các biện pháp kiểm tra, giám sát và báo cáo các giao dịch nghi ngờ. Điều này giúp ngăn ngừa các hoạt động tài chính bất hợp pháp thông qua vàng, một công cụ dễ dàng được lợi dụng để chuyển tải nguồn tiền bất hợp pháp.
Doanh nghiệp cần lưu ý các quy định sau:
-
Giao dịch đáng ngờ: Khi doanh nghiệp phát hiện giao dịch có dấu hiệu đáng ngờ, họ có nghĩa vụ báo cáo ngay lập tức cho cơ quan chức năng.
-
Bảo mật thông tin khách hàng: Doanh nghiệp phải thu thập đầy đủ thông tin về khách hàng và giao dịch, nhằm đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong mọi giao dịch.
Thuế và nghĩa vụ chính
Như các ngành nghề khác, kinh doanh vàng nguyên liệu tại Việt Nam cũng chịu sự điều chỉnh của các quy định về thuế. Các doanh nghiệp cần thực hiện nghĩa vụ thuế đầy đủ, bao gồm:
-
Thuế Giá trị gia tăng (VAT): Doanh nghiệp phải nộp thuế VAT đối với vàng nguyên liệu xuất khẩu, nhập khẩu và tiêu thụ trong nước.
-
Thuế Thu nhập doanh nghiệp: Doanh nghiệp phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp đối với lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh vàng nguyên liệu.
-
Thuế xuất khẩu (nếu có): Đối với các giao dịch vàng xuất khẩu, doanh nghiệp cần thực hiện nghĩa vụ thuế xuất khẩu theo quy định.
Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng phải đóng các khoản thuế khác như thuế tiêu thụ đặc biệt đối với một số sản phẩm vàng đặc biệt. Các nghĩa vụ tài chính này giúp đảm bảo việc đóng góp của ngành vàng vào ngân sách nhà nước.
>> Xem thêm: Việt Nam có thể cho phép doanh nghiệp nhập khẩu vàng sau hơn một thập kỷ.
Quy định kinh doanh vàng nguyên liệu về sử dụng và vận chuyển
Các quy định về việc sử dụng, lưu trữ và vận chuyển vàng nguyên liệu rất nghiêm ngặt. Theo Nghị định 40/2018/NĐ-CP về việc quản lý, sử dụng và kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu cần được kiểm soát chặt chẽ trong suốt quá trình sản xuất và lưu thông. Doanh nghiệp cần phải:
-
Bảo quản vàng nguyên liệu: Vàng nguyên liệu phải được bảo quản trong điều kiện an toàn, tránh thất thoát hoặc giả mạo vàng.
-
Vận chuyển vàng: Việc vận chuyển vàng nguyên liệu phải tuân thủ các quy định về an toàn, bảo mật và phải có chứng từ hợp pháp. Việc vận chuyển không có sự kiểm soát có thể dẫn đến những rủi ro lớn cho thị trường.
Tính minh bạch và công khai trong giao dịch
Các doanh nghiệp kinh doanh vàng nguyên liệu phải thực hiện các giao dịch trên thị trường một cách minh bạch và công khai, tránh sự thao túng giá vàng hoặc tạo ra sự biến động bất thường trên thị trường. Theo quy định tại Thông tư 08/2017/TT-NHNN, các doanh nghiệp cần công khai thông tin về giá vàng, số lượng vàng giao dịch và các điều kiện thương mại liên quan. Các hành vi gian lận, buôn lậu vàng hoặc lũng đoạn giá vàng đều sẽ bị xử lý nghiêm minh.
>> Xem thêm: Nên Mua Loại Vàng Nào Để Tích Trữ Sinh Lời Nhanh Nhất?
Quy định về kinh doanh vàng nguyên liệu và các hoạt động cho phép
Dưới đây là các hoạt động kinh doanh đối với vàng nguyên liệu mà các doanh nghiệp tại Việt Nam được phép thực hiện theo quy định của pháp luật:
1. Sản xuất và chế tác vàng miếng, vàng nguyên liệu
Các tổ chức, doanh nghiệp có giấy phép được phép sản xuất vàng miếng hoặc vàng nguyên liệu để phục vụ các nhu cầu thị trường, như sản xuất trang sức hoặc các sản phẩm vàng khác. Tuy nhiên, vàng miếng phải tuân thủ các quy định về chất lượng và tiêu chuẩn vàng do Ngân hàng Nhà nước quy định.
2. Mua bán vàng nguyên liệu (vàng thỏi, vàng miếng)
Các doanh nghiệp có giấy phép được phép mua bán vàng nguyên liệu (vàng thỏi, vàng miếng) trong nước. Tuy nhiên, việc mua bán này phải đảm bảo tính minh bạch, công khai và tuân thủ các quy định về kiểm soát thị trường vàng.
3. Xuất khẩu vàng nguyên liệu (khi được phép)
Các doanh nghiệp có giấy phép kinh doanh vàng nguyên liệu có thể tham gia xuất khẩu vàng nguyên liệu ra nước ngoài, tuy nhiên, việc xuất khẩu này phải được Ngân hàng Nhà nước kiểm soát và có thể bị hạn chế trong một số giai đoạn nhất định, tùy thuộc vào tình hình cung cầu vàng trong nước.
4. Nhập khẩu vàng nguyên liệu (vàng thỏi, vàng miếng)
Các tổ chức, doanh nghiệp có giấy phép cũng được phép nhập khẩu vàng nguyên liệu từ nước ngoài. Tuy nhiên, việc nhập khẩu vàng nguyên liệu phải tuân thủ các quy định về quản lý vàng và kiểm soát thị trường của Ngân hàng Nhà nước.
5. Lưu trữ và bảo quản vàng nguyên liệu
Các tổ chức tín dụng và doanh nghiệp có giấy phép được phép lưu trữ và bảo quản vàng nguyên liệu trong các kho lưu trữ an toàn. Các tổ chức này có thể giữ vàng nguyên liệu trong kho để phục vụ nhu cầu sản xuất, chế tác vàng miếng, vàng nữ trang hoặc phục vụ giao dịch vàng miếng.
6. Kinh doanh vàng nguyên liệu trong các sản phẩm vàng trang sức
Các doanh nghiệp có thể sử dụng vàng nguyên liệu để chế tác các sản phẩm vàng trang sức, bao gồm vàng nữ trang, vàng miếng nhỏ, các đồ trang sức khác. Tuy nhiên, vàng chế tác phải đảm bảo chất lượng và đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật mà Nhà nước quy định.
Các đơn vị kinh doanh, nhà vàng cần tuân thủ các quy định về kinh doanh vàng nguyên liệu của nhà nước để đảm bảo hoạt động hợp pháp. Theo dõi thêm nhiều thông tin hữu ích, tin tức mới nhất hiện nay tại Golden Fund.
>> ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN ĐẦU TƯ VÀNG NHANH CHÓNG VÀ MIỄN PHÍ TẠI GOLDEN FUND [LINK ĐĂNG KÝ].