Giải đáp mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp chi tiết

  • Chia sẻ bài viết:

Lạm phát và thất nghiệp là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nền kinh tế của một quốc gia. Khi xảy ra tình trạng thất nghiệp hoặc lạm phát, điều này thường chỉ ra rằng nền kinh tế đang gặp khó khăn. Vậy lạm phát là gì? Thất nghiệp là gì? Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp ra sao?


Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp là một trong những chủ đề quan trọng trong kinh tế học, ảnh hưởng sâu sắc đến các quyết định chính sách kinh tế. Trong bài viết hôm nay, Golden Fund sẽ cung cấp cho bạn những hiểu biết sâu sắc về lạm phát và thất nghiệp. Chúng tôi cũng sẽ khám phá những tác động của lạm phát đối với nền kinh tế vĩ mô.

Lạm phát là gì?

Lạm phát được định nghĩa là sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Khi so sánh với các quốc gia khác, lạm phát có thể hiểu là sự suy giảm giá trị của đồng tiền nội địa so với ngoại tệ.

Để đo lường lạm phát, người ta thường theo dõi sự biến động giá cả của hàng hóa và dịch vụ. Giá cả của các mặt hàng được tổng hợp để tính ra một mức giá trung bình. Tỷ lệ lạm phát được tính bằng phần trăm thể hiện sự thay đổi của mức giá trung bình tại một thời điểm so với thời điểm gốc.

Lạm phát có thể được chia thành ba loại chính:

  • Lạm phát tự nhiên: 0-10%

  • Lạm phát phi mã: 10-1000%

  • Siêu lạm phát: >1000%

Thông thường, các quốc gia mong muốn giữ lạm phát ở mức dưới 5%.

lam-phat-la-gi-3

>> Xem thêm: Giải đáp mối quan hệ giữa lạm phát và GDP chi tiết.

Nguyên nhân gây ra lạm phát trong nền kinh tế

Nhiều yếu tố có thể dẫn đến tình trạng lạm phát, trong đó một số nguyên nhân chính bao gồm:

  • Tăng trưởng nhu cầu thị trường: Khi nhu cầu về một loại hàng hóa nào đó tăng lên, giá của loại hàng hóa đó và các mặt hàng khác cũng có thể tăng theo. Đây là nguyên nhân gây ra lạm phát do cầu kéo. Ví dụ, khi giá xăng dầu tăng, phí vận chuyển cũng sẽ tăng theo.

  • Chi phí đẩy: Các chi phí liên quan đến doanh nghiệp, bao gồm tiền lương, giá nguyên liệu đầu vào và chi phí máy móc, có thể tác động đến giá cả. Khi một trong những chi phí này tăng, doanh nghiệp sẽ phải tăng giá bán hàng hóa để bù đắp, từ đó dẫn đến lạm phát.

  • Các yếu tố khác: Những yếu tố khác cũng có thể gây ra lạm phát, chẳng hạn như tình hình thương mại và chính sách tiền tệ. Nếu xuất khẩu tăng mạnh, có thể dẫn đến thiếu hụt hàng hóa trong nước, gây giảm cung và tăng giá. Hoặc khi ngân hàng trung ương mua ngoại tệ để duy trì giá trị đồng tiền nội tệ, lượng tiền trong lưu thông sẽ tăng lên, dẫn đến lạm phát.

>> Xem thêm: Mối quan hệ giữa lạm phát và lãi suất là gì?

Thất nghiệp là gì?

Thất nghiệp đề cập đến tình trạng những người trong độ tuổi lao động, có khả năng làm việc và mong muốn tìm kiếm việc làm nhưng không thể tìm được. Dẫn đến việc họ không có thu nhập, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống. Để xác định một người thuộc nhóm thất nghiệp, cần có những đặc điểm sau:

  • Độ tuổi lao động: Theo quy định pháp luật Việt Nam, độ tuổi này là từ 15 đến 60 với nam và 55 với nữ.

  • Khả năng lao động: Người đó phải có khả năng làm việc.

  • Tình trạng tìm việc: Họ đang tích cực tìm kiếm việc làm nhưng không thành công, dẫn đến thất nghiệp.

Tỷ lệ thất nghiệp được tính theo công thức: Tỷ lệ thất nghiệp = (Số người thất nghiệp: Lực lượng lao động) x 100%.

that-nghiep-la-gi

Tác động của thất nghiệp đến nền kinh tế vĩ mô

Thất nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tác động sâu rộng đến nền kinh tế vĩ mô. Thất nghiệp có thể được phân chia thành ba loại chính:

  • Thất nghiệp tạm thời: Xảy ra khi người lao động chuyển đổi công việc. Thời gian thất nghiệp trong trường hợp này thường ngắn.

  • Thất nghiệp cơ cấu: Xuất phát từ sự thay đổi trong công nghệ và cấu trúc kinh tế. Những lao động không đáp ứng được yêu cầu về kỹ năng sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến tình trạng thất nghiệp.

  • Thất nghiệp theo chu kỳ: Xuất hiện trong thời kỳ suy thoái kinh tế, khi hoạt động sản xuất và kinh doanh giảm sút. Thất nghiệp theo chu kỳ có thể xảy ra ở nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau. Một ví dụ điển hình là cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007-2008, khi tỷ lệ thất nghiệp đã tăng lên đến 10% trên toàn cầu.

>> Xem thêm: Đơn xin trợ cấp thất nghiệp có tác động như thế nào lên giá vàng.

Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp

Mối liên hệ giữa lạm phát và thất nghiệp được mô tả qua khái niệm "đường Phillips," được phát hiện bởi nhà kinh tế học người Anh vào năm 1958. Ông nhận thấy rằng khi tỷ lệ thất nghiệp giảm, lương của người lao động có xu hướng tăng, dẫn đến việc tiêu dùng tăng mạnh. Làm giá cả hàng hóa tăng theo, kéo theo lạm phát tăng. Ngược lại, khi tỷ lệ thất nghiệp tăng, chi tiêu giảm, kéo theo giá cả và lạm phát cũng giảm.

Đường cong Phillips cho thấy rằng trong ngắn hạn, tỷ lệ lạm phát cao hơn thường tương ứng với tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn, và ngược lại. Từ đó, có thể rút ra kết luận rằng lạm phát và thất nghiệp có mối quan hệ tỷ lệ nghịch. Có nghĩa rằng một quốc gia có thể giảm tỷ lệ thất nghiệp nếu chấp nhận mức lạm phát cao hơn, hoặc ngược lại. Quyết định lựa chọn giữa hai yếu tố này phụ thuộc vào độ dốc của đường Phillips.

moi-quan-he-giua-lam-phat-va-that-nghiep

Biểu đồ đường cong Phillips trong ngắn hạn và dài hạn cho thấy những khác biệt quan trọng. Trong dài hạn, không có sự đánh đổi giữa tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát. Lúc này, đường Phillips trở thành một đường thẳng đứng, cắt trục hoành tại điểm tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên. Điều này có nghĩa là nền kinh tế sẽ quay về mức tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên bất kể mức lạm phát là bao nhiêu.

Hơn nữa, lạm phát có xu hướng tăng theo thời gian. Với những biến động trong dòng tiền và cung – cầu lao động, thị trường sẽ trở về trạng thái cân bằng, nơi mức sản lượng cung ứng bằng với mức sản lượng tiềm năng của nền kinh tế.

Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà còn có những tác động thực tiễn đến đời sống kinh tế của một quốc gia. Sự hiểu biết về cách mà lạm phát ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp và ngược lại sẽ giúp các nhà quản lý kinh tế phát triển những chiến lược phù hợp nhằm duy trì sự ổn định và phát triển bền vững. 

>> Xem thêm: Vai trò của phân tích kinh tế vĩ mô trong đầu tư tài chính.


caret-up-solid