- Fed và BoE tập trung hỗ trợ thị trường lao động suy yếu, trong khi ECB và BoJ kiên trì mục tiêu lạm phát và bình thường hóa chính sách.
- Chấm dứt cắt giảm lãi suất máy móc; mọi quyết định tới đây phụ thuộc chặt chẽ vào diễn biến thực tế của tiền lương và việc làm.
- Sự trỗi dậy của phe "diều hâu" và các ý kiến bất đồng báo hiệu dư địa nới lỏng đang hẹp dần, gây khó cho các đợt giảm lãi suất sâu.
- Tăng cường quản trị thanh khoản và bảng cân đối kế toán để đảm bảo thị trường không bị sốc khi chính sách thay đổi.
Sự phân hóa chính sách tiền tệ và diễn biến đường cong lợi suất
Trong các quyết định chính sách gần đây, chỉ khu vực Châu Âu là nền kinh tế có lạm phát phù hợp với mục tiêu của ngân hàng trung ương, trong khi Mỹ, Anh và Nhật Bản vẫn đối mặt với lạm phát cao hơn mức kỳ vọng. Fed và Ngân hàng Trung Ương Anh phải cân đối giữa áp lực lạm phát kéo dài và rủi ro suy yếu tăng trưởng, còn Ngân hàng Trung Ương Châu Âu và Ngân hàng Nhật Bản tập trung nhiều hơn vào diễn biến lạm phát, với việc duy trì mức lạm phát quanh mức mục tiêu tại khu vực Châu Âu và lạm phát “cứng đầu” quanh 3% tại Nhật.
Bối cảnh chính sách tiền tệ cũng cho thấy sự phân hóa trong vận hành bảng cân đối của các ngân hàng trung ương. Fed đã bắt đầu mở rộng bảng cân đối trở lại thông qua các hoạt động mua dự trữ vì lý do kỹ thuật, trong khi trọng tâm phân tích chuyển sang diễn biến đường cong lợi suất, đặc biệt là chênh lệch giữa lợi suất 10 năm - 2 năm và 30 năm - 10 năm.

Xu hướng đường cong lợi suất dốc lên xuất hiện trên nhiều nền kinh tế nhưng với động lực khác nhau. Tại Mỹ và Anh, lợi suất ngắn hạn giảm theo chu kỳ nới lỏng trong khi lợi suất dài hạn vẫn cao do bất định lạm phát và yếu tố tài khóa. Nhật Bản ghi nhận mức dốc lên chủ yếu ở kỳ hạn dài khi BoJ từng bước bình thường hóa chính sách. Tại Châu Âu, đường cong lợi suất dốc lên chủ yếu do lợi suất ngắn hạn giảm theo kỳ vọng ECB giữ lập trường thận trọng khi lạm phát tiệm cận mục tiêu. Trong khi đó, lợi suất dài hạn được nâng đỡ bởi triển vọng phục hồi tăng trưởng và rủi ro tài khóa trong khu vực.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED)
Cuộc họp tháng 12 của Fed đánh dấu sự chuyển dịch quan trọng từ việc tập trung kiểm soát lạm phát sang ưu tiên quản trị rủi ro cho thị trường lao động. Quyết định cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản xuống mức 3,50%–3,75% phản ánh nỗ lực ngăn chặn đà suy yếu của nền kinh tế thay vì cam kết một chu kỳ nới lỏng dài hạn. Fed chấp nhận lộ trình đưa lạm phát về mức 2% diễn ra chậm hơn để ưu tiên bảo vệ tỷ lệ việc làm đang có dấu hiệu lung lay.
Nội bộ Ủy ban Thị trường Mở (FOMC) hiện đang có sự phân hóa rõ rệt khi quyết định cắt giảm lãi suất không nhận được sự đồng thuận tuyệt đối. Đáng chú ý, sự thay đổi nhân sự vào năm 2026 sẽ đưa những thành viên có quan điểm "diều hâu" (ưu tiên thắt chặt) lên nắm quyền biểu quyết, thay thế cho những thành viên có quan điểm nới lỏng hiện tại. Điều này dự báo về sự phản kháng mạnh mẽ hơn đối với các đợt cắt giảm lãi suất sâu trong tương lai.

Bên cạnh điều chỉnh lãi suất, Fed đã kích hoạt lại chương trình mua tài sản quản lý dự trữ (RMPs) với quy mô 40 tỷ USD mỗi tháng. Động thái này không phải là nới lỏng định lượng (QE) để kích thích kinh tế, mà nhằm đảm bảo thanh khoản và sự vận hành trơn tru của thị trường tiền tệ. Chủ tịch Powell nhấn mạnh việc duy trì hệ thống vận hành ổn định là ưu tiên hàng đầu để chính sách tiền tệ được truyền tải hiệu quả trong giai đoạn nhạy cảm này.
Bức tranh kinh tế hiện khá phức tạp với tỷ lệ thất nghiệp thực tế đã tăng lên 4,6%, vượt mức dự báo của nhiều chuyên gia. Dù dữ liệu lạm phát gần đây có dấu hiệu hạ nhiệt tốt hơn mong đợi, nhưng các yếu tố như tác động của AI và dữ liệu tồn đọng sau đợt đóng cửa chính phủ vẫn gây ra nhiều bất định. Fed khẳng định sẽ không cắt giảm lãi suất một cách máy móc mà phụ thuộc hoàn toàn vào dữ liệu thực tế, đặc biệt là diễn biến của thị trường lao động trong những tháng tới.
Ngân hàng Trung ương Anh (BOE)
Trong cuộc họp tháng 12, Ủy ban Chính sách Tiền tệ (MPC) đã quyết định cắt giảm lãi suất thêm 25 điểm cơ bản xuống còn 3,75%. Tuy nhiên, quyết định này được thông qua với tỷ lệ bỏ phiếu khá sít sao là 5-4, cho thấy sự phân hóa sâu sắc trong nội bộ. Nhóm đa số tin rằng tiến trình giảm lạm phát đã ổn định và thị trường lao động đang yếu đi, trong khi nhóm thiểu số lo ngại về rủi ro lạm phát dịch vụ và tăng trưởng tiền lương vẫn còn ở mức cao, có thể khiến lạm phát ổn định trên mức mục tiêu nếu nới lỏng quá nhanh.
Về bức tranh lạm phát, chỉ số CPI toàn phần đã giảm xuống 3,2% trong tháng 11, thấp hơn dự báo của ngân hàng nhờ giá thực phẩm giảm mạnh. Nhờ các tác động từ ngân sách chính phủ và giá năng lượng giảm, các chuyên gia dự báo lạm phát có thể rơi về mức mục tiêu 2% vào quý 2 năm 2026, sớm hơn đáng kể so với các ước tính trước đó. Tuy nhiên, lạm phát dịch vụ vẫn là một thách thức lớn khi duy trì ở mức cao, khiến các nhà hoạch định chính sách phải thận trọng quan sát các chỉ số kỳ vọng về giá cả và tiền lương.

Tình hình kinh tế và thị trường lao động tại Anh đang cho thấy những dấu hiệu suy yếu rõ rệt hơn dự kiến. Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng lên mức 5,1%, trong khi tỷ lệ sa thải đạt mức cao nhất kể từ năm 2013 (trừ giai đoạn đại dịch). Tăng trưởng GDP quý 3 chỉ đạt 0,1%, phản ánh hoạt động của khu vực tư nhân đang đình trệ. Những rủi ro sụt giảm đối với hoạt động kinh tế, bao gồm niềm tin tiêu dùng yếu và đầu tư thấp, đang tạo áp lực buộc BoE phải cân nhắc việc nới lỏng thêm để tránh làm suy yếu nhu cầu không cần thiết.
Xét về trung hạn, BoE đang tiến vào giai đoạn cuối của chu kỳ nới lỏng, nơi giá trị của mỗi đợt cắt giảm lãi suất tiếp theo sẽ được cân nhắc kỹ lưỡng hơn. Mặc dù thị trường lao động lỏng lẻo hơn, nhưng các chỉ số về tiền lương vẫn chưa giảm tương xứng, tạo ra sự không chắc chắn cho lộ trình tiếp theo. Kịch bản cơ sở hiện tại dự báo BoE sẽ giữ nguyên lãi suất trong cuộc họp tháng 2/2026, và các đợt cắt giảm bổ sung trong nửa đầu năm 2026 sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào việc liệu dữ liệu tiền lương và lạm phát có tiếp tục cải thiện hay không.
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ)
Trong cuộc họp tháng 12, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã quyết định nâng lãi suất điều hành thêm 25 điểm cơ bản lên mức khoảng 0,75%, đánh dấu mức lãi suất cao nhất trong vòng ba thập kỷ. Mặc dù đây là một bước đi thắt chặt, BoJ vẫn nhấn mạnh rằng lãi suất thực tế vẫn đang ở mức âm đáng kể. Điều này đồng nghĩa với việc chính sách tiền tệ hiện tại vẫn mang tính chất hỗ trợ nền kinh tế hơn là thắt chặt, thể hiện lộ trình điều chỉnh dần dần mức độ nới lỏng để phù hợp với mục tiêu lạm phát 2% bền vững.
Sự thống nhất trong việc nâng lãi suất che giấu những khác biệt đáng kể trong nội bộ về cách diễn giải triển vọng lạm phát. Một số thành viên hội đồng cho rằng mục tiêu lạm phát thực chất đã đạt được hoặc sẽ đạt được sớm hơn dự kiến. Tuy nhiên, nhóm đa số vẫn giữ quan điểm thận trọng hơn khi nhận định rằng dù cơ chế tiền lương - giá cả đang được tăng cường, lạm phát cơ bản vẫn chỉ tăng trưởng ở mức khiêm tốn. Do đó, BoJ cho rằng việc duy trì các điều kiện tài chính nới lỏng ở thời điểm hiện tại là vẫn cần thiết.

Về các chỉ số kinh tế, lạm phát CPI toàn phần tháng 11 đạt mức 2,9%, trong khi thị trường lao động vẫn duy trì trạng thái thắt chặt với mức tăng lương ổn định. BoJ kỳ vọng rằng các doanh nghiệp sẽ ngày càng chuyển chi phí nhân công vào giá thành sản phẩm, củng cố chu kỳ tiền lương - giá cả. Tuy nhiên, ngân hàng cũng cảnh báo về rủi ro tiêu dùng yếu hơn dự kiến do người dân chưa sẵn sàng chấp nhận việc tăng giá, điều này có thể làm chậm quá trình chuyển đổi từ tiền lương sang lạm phát mục tiêu.
Về triển vọng chính sách, BoJ đã chính thức bước vào giai đoạn đầu của chu kỳ bình thường hóa chính sách tiền tệ nhưng sẽ tiến hành với tốc độ rất chậm và thận trọng. Các đợt tăng lãi suất tiếp theo sẽ không diễn ra một cách liên tục mà phụ thuộc hoàn toàn vào việc dữ liệu kinh tế thực tế có khớp với kịch bản dự báo hay không. Trước mắt, kịch bản cơ sở cho thấy BoJ có khả năng cao sẽ giữ nguyên lãi suất ở mức 0,75% trong cuộc họp tháng 1 tới để tiếp tục đánh giá tác động của đợt điều chỉnh này.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB)
Trong cuộc họp ngày thứ Năm (18/12), Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã quyết định giữ nguyên lãi suất điều hành đúng như dự báo của thị trường. Động thái này đi kèm với một cái nhìn tích cực hơn về triển vọng kinh tế khu vực, giúp đồng Euro phục hồi sau khi các dự báo về tăng trưởng và lạm phát cho khối liên minh 20 nước được nâng lên. Quyết định này được xem là lời khẳng định tạm thời đóng lại cánh cửa cho các đợt cắt giảm lãi suất tiếp theo trong tương lai gần.
Về đánh giá lạm phát, các chuyên gia nhận định phe "bồ câu" (ưu tiên nới lỏng) trong nội bộ ECB dường như đã yếu thế sau khi ngân hàng nâng nhẹ dự báo lạm phát. Hy vọng về một đợt cắt giảm lãi suất dựa trên kịch bản lạm phát giảm sâu dưới mức mục tiêu trong những năm tới đã không còn khả thi. Dù dữ liệu khảo sát gần đây có phần gây thất vọng, việc ECB vẫn nâng dự báo tăng trưởng cho thấy họ đang tin tưởng vào khả năng phục hồi của nền kinh tế hơn là lo ngại về sự suy thoái.

Về phản ứng thị trường và điều hành, Chủ tịch Christine Lagarde tiếp tục khẳng định niềm tin vào việc chính sách tiền tệ hiện tại đang được đặt ở vị thế phù hợp. Thị trường trái phiếu và ngoại hối đã có những phản ứng nhất định, với lợi suất trái phiếu Chính phủ Đức kỳ hạn 2 năm đi ngang ở mức 2,146%. ECB hiện đang duy trì định hướng chính sách linh hoạt (có thể tăng, giảm hoặc giữ nguyên tùy dữ liệu), nhưng xu hướng chủ đạo vẫn là thận trọng và không vội vã đưa ra các thông điệp quá cứng rắn hay quá lỏng lẻo.
Về triển vọng chính sách, năm 2026 được dự báo sẽ là một năm khá yên bình đối với lãi suất khu vực đồng Euro, trừ khi có những biến động kinh tế cực lớn. Hầu hết các nhà kinh tế kỳ vọng lãi suất sẽ được giữ nguyên trong suốt năm tới khi ECB hài lòng với vị thế "chờ và xem" (wait-and-see) để đánh giá các tác động tích cực từ chính sách hiện hành. Mọi sự điều chỉnh, nếu có, sẽ chỉ ở mức tối thiểu và phụ thuộc hoàn toàn vào việc liệu lạm phát có tiếp tục gây bất ngờ theo hướng tăng lên hay không.