Phần 1: Cung tiền và tốc độ lưu thông tiền tệ ảnh hướng đến giá vàng như thế nào?

  • Chia sẻ bài viết:

Hiện nay, nhiều nhà đầu tư cá nhân chỉ đơn giản mua vàng tích trữ như một cách để trú ẩn cho tài sản để chống lại sự mất giá của tiền tệ. Nhưng chưa thực sự biết cách tính toán thời điểm thích hợp để đưa ra quyết định định mua vào bán ra tài sản vàng. Điều này có thể dẫn đến sự thua lỗ kể cả khi có tâm lý mua vàng để trú ẩn.


Hai biến số vĩ mô “quan trọng” có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng mà nhà đầu tư nào cũng cần phải biết trong quá trình đầu tư tài chính (vàng), đó là ‘cung tiền’ và ‘tốc độ lưu thông tiền tệ’. Để làm rõ vấn đề này chúng ta cần phải đi vào tìm hiểu trước tiên về khái niệm và mối quan hệ của hai biến số này trong bài viết dưới đây của Golden Fund.

Khái niệm về cung tiền và phân loại cung tiền?

cung-tien-la-gi
Tìm hiểu cung tiền là gì?

Cung tiền (money supply) là tổng lượng tiền tệ hiện có trong nền kinh tế của một quốc gia tại một thời điểm nhất định. Cung tiền bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và các loại tiền tệ khác có thể được sử dụng dễ dàng để thực hiện các giao dịch kinh tế. Cung tiền được chia thành các loại khác nhau tùy theo mức độ thanh khoản, thường được ký hiệu bằng M0, M1, M2, M3. Dưới đây là giải thích chi tiết về các thành phần của cung tiền và các loại cung tiền hiện nay:

  • M0 (Tiền cơ sở hoặc tiền mặt trong lưu thông): Bao gồm tiền giấy và tiền xu đang lưu hành trong nền kinh tế. Đây là loại tiền tệ có tính thanh khoản cao nhất vì có thể được sử dụng ngay lập tức để mua hàng hóa và dịch vụ.
  • M1: Bao gồm M0 cộng với tiền gửi không kỳ hạn (demand deposits) tại các ngân hàng thương mại. Tiền gửi không kỳ hạn là các khoản tiền mà khách hàng có thể rút ra ngay lập tức mà không cần thông báo trước. M1 được coi là tiền tệ có tính thanh khoản cao vì có thể được sử dụng ngay lập tức để thực hiện các giao dịch.
  • M2: Bao gồm M1 cộng với các khoản tiền gửi có kỳ hạn ngắn và các loại tài sản tài chính thanh khoản khác như chứng chỉ tiền gửi (certificates of deposit) có kỳ hạn dưới 1 năm và tài khoản tiết kiệm. M2 là một thước đo rộng hơn về cung tiền so với M1, bao gồm cả các tài sản có tính thanh khoản thấp hơn.
  • M3: Bao gồm M2 cộng với các tài sản tài chính thanh khoản thấp hơn như tiền gửi có kỳ hạn dài hơn (trên 1 năm), các khoản tiết kiệm khác, và các chứng khoán thị trường tiền tệ. M3 cung cấp một bức tranh tổng thể hơn về lượng tiền tệ có sẵn trong nền kinh tế.

>> Xem thêm: Hướng dẫn đọc Bảng lương Phi nông nghiệp (Non-farm payrolls).

Tầm quan trọng của cung tiền

tam-quan-trong-cua-cung-tien
Cung tiền có ảnh hưởng rất lớn đến nhiều yếu tố

Cung tiền có ảnh hưởng rất lớn đến lạm phát, lãi suất và kinh tế vĩ mô. Bao gồm:

  • Tác động đến lạm phát và giá cả: Khi cung tiền tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng kinh tế, có thể dẫn đến lạm phát vì có nhiều tiền hơn đuổi theo cùng một lượng hàng hóa và dịch vụ. Ngược lại, khi cung tiền tăng chậm hoặc giảm, có thể dẫn đến giảm phát, tức là mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ giảm.
  • Ảnh hưởng đến lãi suất: Cung tiền ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất. Khi cung tiền tăng, lãi suất có xu hướng giảm do có nhiều tiền hơn để cho vay. Lãi suất thấp kích thích đầu tư và tiêu dùng, trong khi lãi suất cao có xu hướng làm giảm chi tiêu và đầu tư.
  • Kinh tế vĩ mô và tăng trưởng: Cung tiền là một yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh các chính sách kinh tế vĩ mô. Ngân hàng trung ương điều chỉnh cung tiền để ổn định nền kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng và kiểm soát lạm phát.

Dưới đây là đường cong lãi suất và (màu đỏ) và tăng trưởng cung tiền M2 (màu xanh) số liệu thống kê của NHTW Mỹ FED.

Số liệu thống kê của NHTW Mỹ FED
Số liệu thống kê của NHTW Mỹ FED

Chính sách tiền tệ và cung tiền

Ngân hàng trung ương, chẳng hạn như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Federal Reserve) hay Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ để điều chỉnh cung tiền. Các công cụ chính sách tiền tệ bao gồm:

  • Lãi suất: Ngân hàng trung ương có thể thay đổi lãi suất để điều chỉnh cung tiền. Lãi suất thấp khuyến khích vay mượn và chi tiêu, trong khi lãi suất cao làm giảm chi tiêu và đầu tư.
  • Tỷ lệ dự trữ bắt buộc: Ngân hàng trung ương có thể yêu cầu các ngân hàng thương mại giữ một tỷ lệ dự trữ nhất định so với lượng tiền gửi của khách hàng. Tỷ lệ dự trữ thấp cho phép các ngân hàng cho vay nhiều hơn, tăng cung tiền.
  • Hoạt động thị trường mở: Ngân hàng trung ương mua hoặc bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở để điều chỉnh cung tiền. Mua trái phiếu làm tăng cung tiền, trong khi bán trái phiếu làm giảm cung tiền.

>> Xem thêm: Trì hoãn hạ lãi suất của Fed có ý nghĩa gì đối với Mỹ và Thế giới.

Ví dụ minh họa:

  • Giả sử Ngân hàng Nhà nước Việt Nam muốn kích thích nền kinh tế bằng cách tăng cung tiền:
  • Ngân hàng Nhà nước có thể giảm lãi suất, khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân vay tiền để đầu tư và tiêu dùng.
  • Ngân hàng Nhà nước có thể giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, cho phép các ngân hàng thương mại cho vay nhiều hơn.
  • Ngân hàng Nhà nước có thể mua trái phiếu chính phủ, bơm tiền vào nền kinh tế.
  • Kết quả là, cung tiền tăng lên, lãi suất giảm, chi tiêu và đầu tư tăng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Cung tiền tăng trưởng thì ảnh hưởng đến giá vàng như thế nào?

chinh-sach-tien-te-và-cung-tien
Mối quan hệ giữa cung tiền và giá vàng

Cung tiền tăng có thể ảnh hưởng đến giá vàng theo nhiều cách, bởi vàng thường được xem như một tài sản an toàn và một biện pháp phòng ngừa lạm phát. Dưới đây là một số cách mà việc tăng cung tiền có thể ảnh hưởng đến giá vàng:

1. Lạm phát và giá vàng

Khi cung tiền tăng nhanh hơn so với tốc độ tăng trưởng kinh tế, điều này có thể dẫn đến lạm phát. Vàng thường được coi là một biện pháp bảo vệ chống lại lạm phát vì giá trị của vàng có xu hướng tăng khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng. Do đó, nếu các nhà đầu tư lo ngại về lạm phát, họ có thể mua vàng để bảo vệ giá trị tài sản của mình, làm tăng cầu và đẩy giá vàng lên.

2. Giá trị của đồng tiền và giá vàng

Khi cung tiền tăng, giá trị của tiền tệ có thể giảm do sự dư thừa tiền tệ trong nền kinh tế. Khi tiền tệ mất giá, các nhà đầu tư có xu hướng chuyển sang các tài sản an toàn hơn như vàng. Vàng được xem là một lưu trữ giá trị, và khi giá trị tiền tệ giảm, giá trị của vàng thường tăng khi được tính bằng đồng tiền đó.

3. Lãi suất và giá vàng

Khi cung tiền tăng, ngân hàng trung ương thường giảm lãi suất để thúc đẩy vay mượn và chi tiêu. Lãi suất thấp làm giảm chi phí cơ hội của việc giữ vàng (vì vàng không sinh lãi), khiến vàng trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư. Do đó, lãi suất thấp có thể làm tăng cầu đối với vàng, dẫn đến tăng giá vàng.

>> Xem thêm: Kế hoạch giảm lãi suất của Fed có thể bị hạn chế khi lạm phát vẫn cao.

4. Tâm lý thị trường và đầu tư vào vàng

Khi cung tiền tăng và có những lo ngại về sức khỏe của nền kinh tế hoặc sự ổn định tài chính, nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm các tài sản an toàn hơn như vàng. Sự bất ổn về kinh tế hoặc tài chính thường làm tăng cầu đối với vàng, vì nó được coi là một tài sản an toàn, không bị ảnh hưởng bởi các rủi ro kinh tế và chính trị.

5. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá vàng

  • Cung và cầu vật chất: Giá vàng cũng bị ảnh hưởng bởi cung và cầu vật chất của vàng. Sản lượng khai thác vàng, nhu cầu từ các ngành công nghiệp và trang sức, cũng như dự trữ vàng của các ngân hàng trung ương đều có thể ảnh hưởng đến giá vàng.
  • Thị trường quốc tế: Các yếu tố kinh tế và chính trị quốc tế cũng có thể ảnh hưởng đến giá vàng. Các sự kiện như khủng hoảng tài chính, căng thẳng địa chính trị, hoặc các chính sách tiền tệ của các quốc gia lớn đều có thể tác động đến giá vàng.

Bài viết trên đã làm rõ cung tiền và tốc độ lưu thông tiền tệ ảnh hưởng đến giá vàng. Ở phần 2, sẽ làm rõ về tốc độ lưu thông tiền tệ một biết số kinh tế quan trọng, mong bạn đọc hãy tiếp tục đón xem để trang bị cho mình một hành trang kiến thức thiết yếu trong đầu tư.

>> Có thể bạn quan tâm: Cập nhật kiến thức đầu tư từ chuyên gia tại Golden Fund.


caret-up-solid