“Khi nào Nhà nước in tiền?” là một trong những câu hỏi được không ít người quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động như hiện nay. Không ít người từng đặt vấn đề: “Tại sao Nhà nước không in nhiều tiền để phân phát cho dân, giảm nghèo hoặc thúc đẩy tiêu dùng?”
Tuy nhiên, việc in tiền không hề đơn giản như tưởng tượng. Vậy, khi nào Nhà nước in tiền và điều gì sẽ xảy ra khi lượng tiền tệ tăng mạnh trong nền kinh tế?
Nhà nước in tiền là gì?
Trong tâm lý của công chúng, khái niệm “in tiền” thường gắn liền với những hình ảnh tiêu cực như lạm phát phi mã, mất giá đồng nội tệ hoặc các cuộc khủng hoảng tài chính — điển hình là trường hợp của Zimbabwe hay Venezuela. Người ta thường hình dung việc in tiền là hành động thiếu kiểm soát của nhà nước, khiến giá cả tăng vọt và sức mua của đồng tiền giảm mạnh.
Tuy nhiên, thực tế trong kinh tế học hiện đại, việc “in tiền” (tức là tăng cung tiền) là một công cụ điều hành vĩ mô hợp pháp và được sử dụng có kiểm soát bởi các ngân hàng trung ương nhằm ổn định thị trường, hỗ trợ thanh khoản và thúc đẩy tăng trưởng khi cần thiết.
Các hình thức “in tiền” trong thực tế
Trực tiếp: In thêm tiền mặt (ít xảy ra trong nền kinh tế hiện đại)
Hình thức trực tiếp của việc “in tiền” là in thêm tiền mặt — tức là tiền giấy và tiền xu được phát hành thêm để đưa vào lưu thông. Tuy nhiên, trong nền kinh tế hiện đại, hình thức này ít khi được sử dụng do rủi ro cao liên quan đến lạm phát và mất kiểm soát cung tiền.
Các quốc gia hiện nay hiếm khi lựa chọn cách bơm tiền thông qua phát hành vật lý, mà thay vào đó thường dùng các công cụ gián tiếp, như điều chỉnh lãi suất, mua bán tài sản tài chính hoặc nới lỏng định lượng, nhằm đảm bảo tác động hiệu quả và kiểm soát được rủi ro đối với nền kinh tế.
Gián tiếp: Mở rộng bảng cân đối kế toán của ngân hàng trung ương
Hình thức gián tiếp của việc “in tiền” thông qua:
-
Nới lỏng định lượng (QE): Mua trái phiếu để bơm tiền vào hệ thống.
-
Hạ lãi suất: Giúp tăng khả năng tiếp cận vốn → tăng lượng tiền lưu thông.
-
Cho vay khẩn cấp qua 'discount window'.
Hình thức gián tiếp của việc “in tiền” phổ biến hơn nhiều trong các nền kinh tế hiện đại, được thực hiện thông qua việc mở rộng bảng cân đối kế toán của ngân hàng trung ương. Một trong những công cụ tiêu biểu là chính sách nới lỏng định lượng (Quantitative Easing – QE), theo đó ngân hàng trung ương mua vào các tài sản tài chính như trái phiếu chính phủ để bơm tiền vào hệ thống ngân hàng.
Bên cạnh đó, việc hạ lãi suất điều hành cũng là một biện pháp quan trọng, giúp các ngân hàng thương mại dễ dàng vay vốn hơn và từ đó làm tăng lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế. Ngoài ra, trong những tình huống khẩn cấp, ngân hàng trung ương có thể cung cấp thanh khoản tạm thời cho các tổ chức tài chính thông qua cơ chế "discount window" – một kênh cho vay đặc biệt nhằm hỗ trợ hệ thống vượt qua khó khăn tạm thời về dòng tiền.
Khi nào nhà nước (hoặc ngân hàng trung ương) in tiền?
Câu hỏi “khi nào nhà nước in tiền?” được trả lời thông qua các tình huống cụ thể sau:
Khi nền kinh tế gặp khủng hoảng/thiếu thanh khoản
Một trong những trường hợp điển hình khi nào Nhà nước in tiền là khi nền kinh tế rơi vào khủng hoảng hoặc thiếu thanh khoản nghiêm trọng, việc tăng cung tiền thường được sử dụng như một biện pháp khẩn cấp nhằm ổn định tình hình.
Ví dụ điển hình là cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và đại dịch COVID-19, khi các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) hay Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã tung ra các gói nới lỏng định lượng khổng lồ để bơm tiền vào nền kinh tế.
Mục tiêu của các biện pháp này là kích thích tiêu dùng, hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua giai đoạn đình trệ và bảo vệ sự ổn định của hệ thống tài chính trước nguy cơ sụp đổ dây chuyền.
Khi cần hỗ trợ tài khóa (thâm hụt ngân sách)
Một ví dụ khác về khi nào Nhà nước in tiền là khi chính phủ đối mặt với thâm hụt ngân sách, tức là chi nhiều hơn thu, một trong những cách để huy động vốn là phát hành trái phiếu. Trong một số trường hợp, đặc biệt khi thị trường không đủ hấp thụ lượng trái phiếu đó, ngân hàng trung ương có thể can thiệp bằng cách mua lại trái phiếu chính phủ.
Việc mua này về bản chất là một hình thức gián tiếp “in tiền” — ngân hàng trung ương tạo ra tiền mới để thanh toán cho số trái phiếu đó, từ đó cung tiền trong nền kinh tế tăng lên. Mặc dù hành động này có thể giúp chính phủ có nguồn tài chính để chi tiêu trong ngắn hạn (ví dụ như chi cho y tế, hạ tầng, an sinh xã hội...), nhưng nếu lạm dụng quá mức, nó có thể gây áp lực lạm phát và làm xói mòn niềm tin vào đồng nội tệ.
Khi cần kiểm soát tỷ giá (can thiệp thị trường ngoại hối)
Khi cần kiểm soát tỷ giá hối đoái, đặc biệt trong bối cảnh đồng nội tệ tăng giá quá nhanh gây bất lợi cho xuất khẩu, ngân hàng trung ương có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối bằng cách bơm tiền ra để mua ngoại tệ (thường là USD).
Việc này làm tăng nhu cầu ngoại tệ và đồng thời tăng cung nội tệ, từ đó khiến đồng nội tệ suy yếu. Một đồng tiền yếu hơn sẽ giúp hàng hóa trong nước trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế, qua đó hỗ trợ hoạt động xuất khẩu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, hành động này cũng cần được thực hiện một cách thận trọng để tránh tạo áp lực lạm phát trong nước.
Khi lạm phát thấp/kỳ vọng giảm phát
Khi lạm phát ở mức thấp hoặc xuất hiện kỳ vọng giảm phát, tức là giá cả có xu hướng giảm trong tương lai, nền kinh tế có thể rơi vào tình trạng trì trệ do người tiêu dùng và doanh nghiệp trì hoãn chi tiêu và đầu tư.
Trong bối cảnh đó, ngân hàng trung ương thường chọn cách tăng cung tiền nhằm kích thích nhu cầu trong nền kinh tế. Việc bơm thêm tiền vào hệ thống tài chính thông qua các công cụ như hạ lãi suất, mua tài sản tài chính hoặc mở rộng tín dụng sẽ giúp làm giảm chi phí vay vốn, khuyến khích tiêu dùng và đầu tư, từ đó đẩy giá cả tăng trở lại và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Tại sao Nhà nước không “in thật nhiều tiền”?
Nhiều người nghĩ rằng chỉ cần in thêm tiền là có thể làm cho đất nước giàu lên, ai cũng có tiền tiêu. Tuy nhiên, in tiền hay bơm tiền quá mức vào hệ thống tài chính sẽ dẫn đến lạm phát tăng cao hoặc thậm chí siêu lạm phát, khiến giá trị đồng tiền mất đi nhanh chóng.
Ví dụ:
Ở Venezuela và Zimbabwe, chính phủ từng in tiền vô tội vạ dẫn đến siêu lạm phát, làm đồng tiền gần như vô giá trị. Người dân phải dùng bao tải tiền để mua thực phẩm cơ bản.
Do đó, Ngân hàng Trung ương chỉ in tiền khi có căn cứ rõ ràng, trong khung chính sách và được giám sát chặt chẽ.
Ảnh hưởng của việc in tiền đến nền kinh tế
Việc “in tiền” cần được thực hiện có kiểm soát và đúng thời điểm. Nếu được vận dụng hợp lý, in tiền có thể:
-
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
-
Hỗ trợ giải ngân đầu tư công
-
Cứu trợ khẩn cấp trong thời kỳ khủng hoảng
Tuy nhiên nếu lạm dụng, nó sẽ gây ra:
Mất kiểm soát lạm phát
Việc in tiền vật lý có gây lạm phát không? Câu trả lời tùy thuộc vào lượng tiền in phải đồng nhất với sự tăng trưởng kinh tế. Nếu tăng trưởng cung tiền không đi kèm với tăng trưởng hàng hóa và dịch vụ tương ứng, thì giá cả sẽ tăng lên, gây ra lạm phát.
Từ đó dẫn đến sức mua giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập thực tế của người dân
Tác động đến giá vàng
Khi việc “in tiền” khiến lạm phát tăng, đồng nội tệ mất giá, thì giá vàng thường tăng vì vàng được coi là tài sản “trú ẩn an toàn”.
Ví dụ: Trong giai đoạn 2020–2021, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) in tiền quy mô lớn để kích cầu hậu COVID-19. Hệ quả là giá vàng toàn cầu vọt lên mức kỷ lục.
Tác động đến nền kinh tế
-
Gây bất ổn vĩ mô do lạm phát và mất giá đồng nội tệ
-
Làm tăng chi phí nhập khẩu, ảnh hưởng xấu đến cán cân thương mại
-
Tác động xấu đến nhóm thu nhập thấp vì sức mua suy giảm
-
Tạo bong bóng tài sản (chứng khoán, bất động sản)
Ngoài ra, việc “in tiền” quá mức còn khiến suy giảm lòng tin của người dân vào đồng tiền,...
Tóm lại, ảnh hưởng của việc “in tiền” đến nền kinh tế là một con dao hai lưỡi. Nếu sử dụng đúng lúc có thể giúp phục hồi kinh tế nhanh chóng trong khủng hoảng. Tuy nhiên, nếu lạm dụng quá mức thì những tác động của việc in tiền đến lạm phát, giá vàng và nền kinh tế là vô cùng phức tạp, có thể khiến nền kinh tế rơi vào vòng xoáy bất ổn.
Kết luận
Vậy khi nào Nhà nước in tiền? – Câu trả lời là chỉ khi thật sự cần thiết và được tính toán kỹ lưỡng. Việc in tiền là công cụ chính sách vĩ mô đầy sức mạnh nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Mỗi quyết định in tiền đều phải được cân nhắc dựa trên nhiều yếu tố như tốc độ tăng trưởng, mức lạm phát, chính sách tài khóa và bối cảnh toàn cầu.
Là nhà đầu tư hoặc người quan tâm đến tài chính – kinh tế, bạn nên theo dõi sát các tín hiệu từ Ngân hàng Trung ương, đặc biệt là các chính sách tiền tệ, bởi đây là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá, lãi suất, giá vàng và toàn bộ thị trường tài chính.